Trang chủYYAI • NASDAQ
add
Connexa Sports Technologies Inc
2,28 $
Sau giờ giao dịch:(3,51%)-0,080
2,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:36:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 $
Mức chênh lệch một ngày
2,07 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 Tr | 146,70% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 1.884,11% |
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,24 | -46,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 Tr | 89,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -17,98% |
Tổng tài sản | 32,91 Tr | 42,05% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | 349,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,49 Tr | 32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -379,38 N | -115,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,78 N | 116,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,39 N | -60,88% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14