Trang chủYXPM • KLSE
add
Yx Precious Metals Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
173,56 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,18 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 2.335,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 2.190,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | 253,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -59,73% |
Tổng tài sản | 143,89 Tr | 26,22% |
Tổng nợ | 28,37 Tr | 366,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 2.335,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 74,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | 14,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 235,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | 76,83% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | 65,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
115