Trang chủYXPM • KLSE
add
Yx Precious Metals Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
214,03 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,06 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 74,96% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | 51,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -75,58% |
Tổng tài sản | 139,62 Tr | 22,63% |
Tổng nợ | 26,70 Tr | 346,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | -3.500,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | -1.304,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 Tr | 170,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | 3,89% |
Dòng tiền tự do | -5,44 Tr | -521,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
115