Trang chủYVIV • BME
add
Vivenio Residencial SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 1,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
981,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 Tr | 26,21% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 45,60% |
Thu nhập ròng | 18,91 Tr | -7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 134,77 | -26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | 12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 21,00% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 14,56% |
Tổng nợ | 692,98 Tr | 23,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,91 Tr | -7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,99 Tr | -1.136,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,12 Tr | -167,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,29 Tr | 216,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,43 N | -79,44% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -39,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
80