Trang chủYVIV • BME
add
Vivenio Residencial SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
995,93 Tr EUR
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,85 Tr | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 23,11 Tr | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 122,59 | -9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 Tr | 56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | -47,06% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 11,65% |
Tổng nợ | 803,62 Tr | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,11 Tr | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | 169,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,05 Tr | 41,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,41 Tr | -60,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,50 N | 413,22% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | 148,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
90