Trang chủYVIV • BME
add
Vivenio Residencial SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 1,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
995,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 20,81 Tr | 24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 131,10 | -7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | 49,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -70,61% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 15,12% |
Tổng nợ | 754,49 Tr | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 732,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,81 Tr | 24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | -73,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,51 Tr | -44,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,38 Tr | 57,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -668,24% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 31,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
90