Trang chủYVIT • BME
add
Vitruvio Real Estate Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 €
Mức chênh lệch một ngày
14,40 € - 14,50 €
Phạm vi một năm
13,40 € - 14,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
52,35
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 752,23 N | -32,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,91 | -38,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 24,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | 40,54% |
Tổng tài sản | 170,90 Tr | 15,61% |
Tổng nợ | 60,96 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 752,23 N | -32,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | 60,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,98 Tr | -819,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 807,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -4.192,16% |
Dòng tiền tự do | 761,28 N | 7,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
15