Trang chủYVCP • BME
add
Veracruz Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 €
Phạm vi một năm
29,80 € - 31,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
46,33
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 25,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,03 | 7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | 236,23% |
Tổng tài sản | 101,42 Tr | 8,13% |
Tổng nợ | 41,37 Tr | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 25,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | 17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | -322,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 294,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 909,20 N | 812,28% |
Dòng tiền tự do | 939,99 N | 1,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14