Trang chủYVCP • BME
add
Veracruz Properties SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 €
Phạm vi một năm
30,00 € - 31,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,19 Tr EUR
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 845,88 N | 6,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,68 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 2,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -59,32% |
Tổng tài sản | 93,80 Tr | -1,68% |
Tổng nợ | 34,33 Tr | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,88 N | 6,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -12,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,07 N | -335,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -882,57 N | 19,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,66 N | -83,87% |
Dòng tiền tự do | 927,36 N | 6,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
13