Trang chủYUKEN • NSE
add
Yuken India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.091,70 ₹ - 1.142,40 ₹
Phạm vi một năm
712,70 ₹ - 1.569,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T INR
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
57,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 523,11 Tr | 34,22% |
Thu nhập ròng | 78,42 Tr | -1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,87 Tr | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 Tr | -74,77% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 8,95% |
Tổng nợ | 2,23 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,42 Tr | -1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
389