Trang chủYUKA • OTCMKTS
add
Yuka Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0092 $ - 0,0092 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,034 $
Số lượng trung bình
235,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -9,06% |
Thu nhập ròng | 209,76 N | -58,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -59,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,82 N | -53,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 N | 182,32% |
Tổng tài sản | 6,81 Tr | -2,65% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,76 N | -58,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,25 N | 115,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,16 N | -115,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 N | 112,42% |
Dòng tiền tự do | 343,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
20