Trang chủYUBICO • STO
add
Yubico AB
Giá đóng cửa hôm trước
96,22 kr
Mức chênh lệch một ngày
93,18 kr - 95,98 kr
Phạm vi một năm
85,00 kr - 295,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 T SEK
Số lượng trung bình
283,77 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 499,10 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 381,60 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | -91,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -89,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -91,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,98 Tr | -84,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,50 Tr | 39,41% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 15,60% |
Tổng nợ | 589,70 Tr | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,90 Tr | -91,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,30 Tr | 3,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 Tr | 20,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 36,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,40 Tr | -7,62% |
Dòng tiền tự do | 86,02 Tr | -20,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
528