Trang chủYUANF • OTCMKTS
add
Fincera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 N USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 15,96% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -98,77% |
Thu nhập ròng | 274,80 Tr | 3.378,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | 2.914,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,26 Tr | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,49 Tr | -11,47% |
Tổng tài sản | 4,94 T | -26,79% |
Tổng nợ | 4,58 T | -33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,80 Tr | 3.378,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -56,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,49 Tr | -209,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,16 Tr | 81,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,86 Tr | -152,62% |
Dòng tiền tự do | 153,10 Tr | -95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
762