Trang chủYTY • CVE
add
Wi2Wi Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
324,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 502,00 N | -3,46% |
Thu nhập ròng | -653,00 N | -128,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,57 | -162,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,00 N | -469,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,00 N | -67,13% |
Tổng tài sản | 8,70 Tr | 33,20% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | 89,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -653,00 N | -128,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,00 N | -159,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | 34,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,00 N | -347,37% |
Dòng tiền tự do | 131,88 N | -52,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4