Trang chủYTME • SWX
add
Youngtimers AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 CHF
Phạm vi một năm
0,45 CHF - 1,30 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
40,33 Tr CHF
Số lượng trung bình
869,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 349,26 N | — |
Thu nhập ròng | -720,85 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,31 Tr | — |
Tổng nợ | 376,84 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,85 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 667,78 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 255,26 N | — |
Dòng tiền tự do | -218,52 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10