Trang chủYTENQ • OTCMKTS
add
Yield10 Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 17,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,36 N USD
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 12,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -719,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 12,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,00 N | -68,62% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | -49,44% |
Tổng nợ | 9,21 Tr | 74,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,16 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 424,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 12,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -574,00 N | 81,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,00 N | -108,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,00 N | -270,59% |
Dòng tiền tự do | -79,88 N | 95,36% |
Giới thiệu
Yield10 Bioscience is a company developing new technologies to achieve improvements in crop yield to enhance global food security. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29