Trang chủYTEM • BME
add
Tempore Properties SOCIMI SAU
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 €
Phạm vi một năm
3,24 € - 4,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
117,99 Tr EUR
Tỷ số P/E
26,68
Tỷ lệ cổ tức
11,88%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 541,34 N | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 281,48 N | 259,31% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 516,38 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,42 N | -79,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | -26,72% |
Tổng tài sản | 81,55 Tr | -49,58% |
Tổng nợ | 38,85 Tr | -58,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,47 N | -91,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,66 Tr | -58,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,71 Tr | 64,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 26,86% |
Dòng tiền tự do | -27,60 N | -17.592,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1