Trang chủYTAN • BME
add
Tander Inversiones SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 €
Phạm vi một năm
11,30 € - 12,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
103,29 Tr EUR
Tỷ số P/E
52,25
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 506,22 N | -9,22% |
Thu nhập ròng | 429,98 N | 295,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,13 | 278,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 116,32% |
Tổng tài sản | 178,28 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 110,84 Tr | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,98 N | 295,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 13,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,22 N | 94,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -62,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,79 N | 96,00% |
Dòng tiền tự do | 770,09 N | 12,30% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
12