Trang chủYSV • SGX
add
Charisma Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -44,42% |
Chi phí hoạt động | 539,00 N | -67,15% |
Thu nhập ròng | 94,00 N | 134,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 162,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 N | 745,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,79 Tr | 7.774,45% |
Tổng tài sản | 18,56 Tr | -9,36% |
Tổng nợ | 6,05 Tr | -91,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 N | 134,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 N | -99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,00 N | 183,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | 96,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,00 N | -40,28% |
Dòng tiền tự do | 126,88 N | 129,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
259