Trang chủYSRR • BME
add
Serrano 61 Desarrollo SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 €
Phạm vi một năm
19,80 € - 21,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,00 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 593,83 N | 5,60% |
Thu nhập ròng | -467,25 N | -60,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,54 | -53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,20 N | -20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,87 N | -4,10% |
Tổng tài sản | 83,64 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 36,90 Tr | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,25 N | -60,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,72 N | -69,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,45 N | 62,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,77 N | 54,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,50 N | 48,13% |
Dòng tiền tự do | 25,46 N | -83,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1