Trang chủYSPSAH • KLSE
add
YSP Southeast Asia Holding Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,13 RM - 2,15 RM
Phạm vi một năm
2,13 RM - 3,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
302,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,47 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,75 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 28,24 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -29,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,36 Tr | -12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,87 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 528,74 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 113,07 Tr | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,68 Tr | -20,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 400,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | -12,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,79 Tr | 17,04% |
Dòng tiền tự do | 19,64 Tr | 8,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.362