Trang chủYSIL • BME
add
Silicius Real Estate SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 €
Phạm vi một năm
10,80 € - 11,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
342,19 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 304,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,54 | 255,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | -41,96% |
Tổng tài sản | 607,92 Tr | -3,89% |
Tổng nợ | 301,16 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 304,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
19