Trang chủYRLLF • OTCMKTS
add
Global UAV Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,15 N CAD
Số lượng trung bình
56,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,30 N | 30,95% |
Thu nhập ròng | -33,69 N | -31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,90 N | -32,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,99 N | 5.442,31% |
Tổng tài sản | 174,96 N | 449,38% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,69 N | -31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 N | 126,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,99 N | 2.441,46% |
Dòng tiền tự do | 19,91 N | 287,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web