Trang chủYRL • ASX
add
Yandal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,082 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
423,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,16 N | 203,67% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 82,38% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -79,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 N | 40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -81,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | 38,21% |
Tổng tài sản | 6,30 Tr | 40,66% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 196,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -79,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,77 N | -803,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,87 N | 104,10% |
Dòng tiền tự do | -942,32 N | -116,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1