Trang chủYQUO • BME
add
Quonia SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 €
Phạm vi một năm
1,14 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,01 N | — |
Chi phí hoạt động | 251,15 N | — |
Thu nhập ròng | 203,28 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,27 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 65,64 Tr | — |
Tổng nợ | 27,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,28 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,55 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,87 N | — |
Dòng tiền tự do | 245,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1