Trang chủYPPN • OTCMKTS
add
Yappn Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 N USD
Số lượng trung bình
288,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,41 N | -63,70% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -17,47% |
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 N | -151,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | 9,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,17 N | -1,65% |
Tổng tài sản | 4,13 Tr | -35,54% |
Tổng nợ | 10,03 Tr | 4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,30 Tr | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,61 Tr | 6,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,69 N | 436,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | -23,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,41 N | -101,73% |
Dòng tiền tự do | -751,18 N | -86,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
2