Trang chủYPAS • IDX
add
Yanaprima Hastapersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
171,00 Rp - 420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
208,42 T IDR
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,16 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 8,41 T | 25,57% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -156,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -157,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 910,59 Tr | -90,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | 216,76% |
Tổng tài sản | 296,77 T | 7,67% |
Tổng nợ | 172,62 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -156,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,04 T | 195,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | -96,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 T | -133,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 T | 217,70% |
Dòng tiền tự do | 13,33 T | 172,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19