Trang chủYPAS • IDX
add
Yanaprima Hastapersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
496,00 Rp - 496,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 675,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
331,33 T IDR
Số lượng trung bình
20,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,07 T | 15,33% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | -18,69% |
Thu nhập ròng | 735,56 Tr | 114,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 112,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 319,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 80,86% |
Tổng tài sản | 278,43 T | 0,50% |
Tổng nợ | 157,86 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,56 Tr | 114,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,07 T | 1.212,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -253,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,15 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,11 Tr | 111,84% |
Dòng tiền tự do | 19,83 T | 534,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19