Trang chủYPAS • IDX
add
Yanaprima Hastapersada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
735,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 915,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 915,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
501,00 T IDR
Số lượng trung bình
79,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,06 T | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | -34,22% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | -3,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 T | 2.196,31% |
Tổng tài sản | 265,83 T | -12,96% |
Tổng nợ | 142,38 T | -20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | -3,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,07 T | 217,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | 83,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,08 T | -158,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 T | 418,59% |
Dòng tiền tự do | 19,71 T | 178,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
18