Trang chủYOTA • OTCMKTS
add
Yotta Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,61 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 353,97 N | 183,61% |
Thu nhập ròng | -307,32 N | -639,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,43 N | -13,10% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -31,38% |
Tổng nợ | 14,71 Tr | -9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,32 N | -639,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,98 N | 89,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,38 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,02 N | -65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,34 N | 78,63% |
Dòng tiền tự do | 329,74 N | 146,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2