Trang chủYORK • CNSX
add
York Harbour Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 123,53 N | -64,76% |
Thu nhập ròng | -311,04 N | 56,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,39 N | -79,01% |
Tổng tài sản | 17,69 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 649,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,04 N | 56,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,32 N | -181,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,00 N | 147,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 N | 95,21% |
Dòng tiền tự do | 336,48 N | 258,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web