Trang chủYONGTAI • KLSE
add
Yong Tai Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 Tr | -52,06% |
Chi phí hoạt động | 737,00 N | -32,39% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -870,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,77 | -1.707,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,00 N | -81,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 679,72 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 403,94 Tr | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -870,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 61,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | -270,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -89,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -460,86% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | 80,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83