Trang chủYOL • WSE
add
BluGo SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 zł
Phạm vi một năm
0,33 zł - 0,34 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | -31,98% |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | -22,20% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 36,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,11 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | 40,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 10,57 Tr | -50,04% |
Tổng nợ | 14,07 Tr | -34,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 36,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 339,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,00 N | 283,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,56 Tr | -803,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | 98,11% |
Dòng tiền tự do | 7,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13