Trang chủYOJ • ASX
add
Yojee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
210,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,64 N | -37,37% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 138,15% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -57,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 N | -150,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -104,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 4,94 Tr | 4,74% |
Tổng nợ | 404,34 N | -41,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -57,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,22 N | 30,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,98 N | -86,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -27,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,68 N | -60,38% |
Dòng tiền tự do | -706,79 N | -345,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web