Trang chủYOJ • ASX
add
Yojee Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
354,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,28 N | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 138,15% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -50,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 N | -160,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -107,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 4,94 Tr | 4,74% |
Tổng nợ | 404,34 N | -41,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -50,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,22 N | 30,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,98 N | -86,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -27,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,68 N | -60,38% |
Dòng tiền tự do | -713,27 N | -10,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web