Trang chủYOII • IDX
add
Asuransi Digital Bersama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
78,00 Rp - 149,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
342,47 T IDR
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,68 T | 84,05% |
Chi phí hoạt động | 121,11 T | 287,57% |
Thu nhập ròng | 11,58 T | 1,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,74 T | 78,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,24 T | 4,42% |
Tổng tài sản | 303,98 T | 16,00% |
Tổng nợ | 102,79 T | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 T | 1,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 T | 129,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,59 T | 2.498,09% |
Dòng tiền tự do | 12,67 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
53