Trang chủYNUM • BME
add
Numulae Gestion de Servicios SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 €
Phạm vi một năm
1,85 € - 2,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,89 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 747,64 N | 0,59% |
Thu nhập ròng | -146,74 N | -42,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | -42,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,08 N | -28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 185,96% |
Tổng tài sản | 42,53 Tr | 7,90% |
Tổng nợ | 24,54 Tr | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,74 N | -42,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,99 Tr | 10,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,88 Tr | 575,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,74 Tr | -47,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,62 Tr | 211,73% |
Dòng tiền tự do | 44,87 Tr | 291,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3