Trang chủYNHPROP • KLSE
add
YNH Property Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,65 Tr | 137,85% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -72,58% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 164,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 127,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 Tr | 564,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | -84,42% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -23,24% |
Tổng nợ | 890,10 Tr | -35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 164,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,56 Tr | 152,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,88 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,34 Tr | -1.007,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -116,14% |
Dòng tiền tự do | 41,84 Tr | 338,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
492