Trang chủYNHPROP • KLSE
add
YNH Property Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
153,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,29 Tr | -7,25% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 21,18% |
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -195,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,02 | -218,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,24 Tr | -1.684,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 Tr | -43,72% |
Tổng tài sản | 2,15 T | -11,97% |
Tổng nợ | 1,14 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -195,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,25 Tr | -112,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,14 Tr | 315,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 Tr | 115,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,03 Tr | -55,46% |
Dòng tiền tự do | 26,12 Tr | -83,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
545