Trang chủYMRE • BME
add
Meridia Real Estate III Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Phạm vi một năm
0,80 € - 0,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
98,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
470,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,28 Tr | 1.208,67% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 43,84% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 191,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 106,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,28 N | 213,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 72,27% |
Tổng tài sản | 163,98 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 113,31 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 191,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2