Trang chủYMM • NYSE
add
Full Truck Alliance Co Ltd - ADR
12,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,64 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,59 $
Mức chênh lệch một ngày
12,53 $ - 12,70 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 14,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T USD
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 87,46% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 51,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,42 | 29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 39,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 98,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 T | 0,29% |
Tổng tài sản | 42,60 T | 7,58% |
Tổng nợ | 2,79 T | -20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 51,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7.185