Trang chủYMEI • BME
add
Mercal Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 €
Mức chênh lệch một ngày
49,00 € - 49,00 €
Phạm vi một năm
48,40 € - 50,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,46 N | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 167,01 N | -0,18% |
Thu nhập ròng | 473,27 N | 10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,43 | 7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,08 N | 2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 97,84% |
Tổng tài sản | 37,49 Tr | -0,82% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,25 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,27 N | 10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 818,12 N | 19,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,00 N | 130,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -947,36 N | 2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,76 N | 113,26% |
Dòng tiền tự do | 320,52 N | 2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1