Trang chủYMAT • NASDAQ
add
J-Star Holding Co Ltd
0,83 $
Trước giờ mở cửa:(16,71%)+0,14
0,97 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 Tr USD
Số lượng trung bình
922,63 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 137,78% |
Thu nhập ròng | 312,47 N | -56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -54,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,42 N | 43,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,11 N | 16,02% |
Tổng tài sản | 24,38 Tr | 15,59% |
Tổng nợ | 11,38 Tr | 23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,47 N | -56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -137,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 896,20 N | 127,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,26 N | -22,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,54 N | -2.503,49% |
Dòng tiền tự do | 214,72 N | -67,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
65