Trang chủYLI • KLSE
add
YLI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,48 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 35,07% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 53,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,47 | 59,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | 56,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | -32,22% |
Tổng tài sản | 202,45 Tr | 22,30% |
Tổng nợ | 49,91 Tr | 72,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | 53,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,00 N | 111,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 N | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,00 N | 83,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 N | 98,91% |
Dòng tiền tự do | 1,52 Tr | 141,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
185