Trang chủYLI • KLSE
add
YLI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
85,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 Tr | -46,82% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 105,50% |
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | -138,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,80 | -171,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,17 Tr | -114,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,78 Tr | -63,85% |
Tổng tài sản | 150,78 Tr | -22,95% |
Tổng nợ | 24,27 Tr | -41,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,94 Tr | -138,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | 110,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 93,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -105,14% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | -91,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
209