Trang chủYLI • KLSE
add
YLI Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 Tr | 32,12% |
Chi phí hoạt động | 3,28 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 50,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,83 | 62,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 66,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | -55,29% |
Tổng tài sản | 209,31 Tr | 14,71% |
Tổng nợ | 53,62 Tr | 36,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | 50,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | 50,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,00 N | -72,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | 34,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 Tr | 43,93% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | -2,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
185