Trang chủYLFG • BME
add
Lafinca Global Assets Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 €
Mức chênh lệch một ngày
4,18 € - 4,18 €
Phạm vi một năm
4,14 € - 4,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
158,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
22,20
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,93 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 59,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | 51,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,46 Tr | 19,98% |
Tổng tài sản | 637,20 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 523,78 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 59,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | -10,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | 42,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -696,50 N | 82,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 154,40% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | 19,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web