Trang chủYLFG • BME
add
Lafinca Global Assets Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 €
Phạm vi một năm
4,14 € - 4,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
163,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
86,00
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,90 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 17,19 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | -18,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,82 Tr | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | 52,87% |
Tổng tài sản | 639,16 Tr | -0,12% |
Tổng nợ | 526,39 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,46 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,06 Tr | 75,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,19 Tr | -141,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,00 N | 101,27% |
Dòng tiền tự do | 18,04 Tr | 3,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web