Trang chủYK9 • SGX
add
YKGI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
240,01 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,68 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 978,50 N | -20,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -24,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,64 Tr | 7,09% |
Tổng tài sản | 56,28 Tr | 9,01% |
Tổng nợ | 36,33 Tr | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,50 N | -20,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | -23,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,50 N | 35,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | -21,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -324,00 N | -131,20% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 21,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
657