Trang chủYJGJ • OTCMKTS
add
Yijia Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Tỷ số P/E
17,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 93,23 N | 964,92% |
Thu nhập ròng | 32,65 N | 472,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 46,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,80 N | — |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | — |
Tổng nợ | 223,94 N | 142,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,65 N | 472,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 N | 209,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,40 N | 806,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,16 N | — |
Dòng tiền tự do | 13,16 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1