Trang chủYJ • NASDAQ
add
Yunji Inc
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(10,00%)+0,18
1,98 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:01:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 Tr USD
Số lượng trung bình
16,81 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,12 Tr | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 124,53 Tr | 14,19% |
Thu nhập ròng | -85,05 Tr | -29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,57 | -98,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,42 Tr | -99,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,51 Tr | -57,66% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -12,96% |
Tổng nợ | 274,41 Tr | -24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,05 Tr | -29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
363