Trang chủYIRG • BME
add
Irg10 Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Phạm vi một năm
5,70 € - 6,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
252,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | 93,32% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 35,01% |
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 442,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,87 | 180,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 Tr | 158,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 Tr | -31,60% |
Tổng tài sản | 374,79 Tr | 0,77% |
Tổng nợ | 109,53 Tr | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,35 Tr | 442,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | -48,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 Tr | 84,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,32 Tr | -121,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 Tr | -275,68% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | -72,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
20