Trang chủYIPS • BME
add
Inversa Prime Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 €
Mức chênh lệch một ngày
1,11 € - 1,11 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 1,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
86,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,63 N
Tỷ số P/E
131,21
Tỷ lệ cổ tức
10,81%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,36 N | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 311,32 N | -49,88% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -200,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,21 | -177,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,54 N | 56,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 Tr | 44,90% |
Tổng tài sản | 166,85 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 45,67 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -200,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,56 N | -246,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | 75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,03 N | -101,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -24,05% |
Dòng tiền tự do | -433,65 N | 18,91% |
Giới thiệu
Nhân viên
1