Trang chủYINSON • KLSE
add
Yinson Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,40 RM - 2,45 RM
Phạm vi một năm
1,73 RM - 2,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T MYR
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -36,32% |
Chi phí hoạt động | 140,00 Tr | 26,13% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,00 Tr | -15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | 11,60% |
Tổng tài sản | 27,77 T | -11,54% |
Tổng nợ | 20,01 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | -50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,00 Tr | 93,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | -210,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | -32,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | -2,23% |
Dòng tiền tự do | 280,00 Tr | 154,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.915