Trang chủYINB6 • BME
add
Inbest Prime VI Inmuebles Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,48 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 N | — |
Chi phí hoạt động | -23,34 N | — |
Thu nhập ròng | 29,73 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 465,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,79 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,23 N | — |
Tổng tài sản | 38,31 Tr | — |
Tổng nợ | 10,11 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,73 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,93 N | — |
Dòng tiền tự do | 18,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web