Trang chủYINB6 • BME
add
Inbest Prime VI Inmuebles Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,10 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 N | -96,53% |
Chi phí hoạt động | 22,64 N | -10,37% |
Thu nhập ròng | -15,80 N | -109,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,07 | -365,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,80 N | -109,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,20 N | -83,18% |
Tổng tài sản | 38,24 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 33,60 N | -57,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,80 N | -109,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,02 N | -111,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,94 N | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,01 N | -1.508,11% |
Dòng tiền tự do | -9,87 N | -109,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web