Trang chủYINB3 • BME
add
Inbest Prime III Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 0,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,66 N | -1,43% |
Chi phí hoạt động | 24,26 N | 5,57% |
Thu nhập ròng | -11,59 N | -16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,00 | -18,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,84 N | 10,91% |
Tổng tài sản | 22,58 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 27,08 N | 156,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 N | -16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,79 N | 65,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 N | 31,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 N | 119,48% |
Dòng tiền tự do | 255,00 | -80,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web