Trang chủYINB2 • BME
add
Inbest Prime II Inmuebles SOCIMI SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 €
Phạm vi một năm
0,90 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,50 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,00 | -39,97% |
Chi phí hoạt động | 14,27 N | 41,79% |
Thu nhập ròng | -13,79 N | -48,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 N | -147,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,23 N | 2,27% |
Tổng tài sản | 22,59 Tr | -0,16% |
Tổng nợ | 33,43 N | 279,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,79 N | -48,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,68 N | 60,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,25 N | 1,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 N | 5,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 N | 173,99% |
Dòng tiền tự do | -8,62 N | -48,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web