Trang chủYIGIT • IST
add
Yigit Aku Mlzmlr Nklyt Trzm nst Sny
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,60 ₺ - 25,18 ₺
Phạm vi một năm
24,02 ₺ - 63,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T TRY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
33,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 290,18 Tr | 149,62% |
Thu nhập ròng | -210,68 Tr | -83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | -51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,47 Tr | 193,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 1.453,54% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 97,11% |
Tổng nợ | 2,93 T | 44,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,68 Tr | -83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 Tr | 40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,04 Tr | 112,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,69 Tr | -156,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,78 Tr | -198,89% |
Dòng tiền tự do | -297,28 Tr | -171,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.280