Trang chủYIELD • STO
add
SaveLend Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,01 kr - 2,13 kr
Phạm vi một năm
1,95 kr - 5,78 kr
Số lượng trung bình
66,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,37 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | -13,13% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -3.141,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | -3.610,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -52,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -69,67% |
Tổng tài sản | 327,93 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 243,72 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -3.141,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -1.286,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 71,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -117,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 Tr | -181,32% |
Dòng tiền tự do | -12,13 Tr | -281,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
70