Trang chủYIBO • NASDAQ
add
Planet Image International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 7,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,07 Tr USD
Số lượng trung bình
20,09 N
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,63 Tr | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 Tr | -38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,46 Tr | 53,78% |
Tổng tài sản | 139,26 Tr | 21,62% |
Tổng nợ | 85,38 Tr | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.248