Trang chủYHTI • BME
add
Hotei Properties Group Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 2,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
287,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
61,47 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | 34,75% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | 1.315,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 220,45 | 950,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 144,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,84 Tr | 102,67% |
Tổng tài sản | 800,88 Tr | 8,14% |
Tổng nợ | 226,17 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | 1.315,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 Tr | -485,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,65 Tr | -23,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 Tr | -148,82% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 7.142,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
149